Có 2 kết quả:
雪泥鴻爪 xuě ní hóng zhǎo ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄠˇ • 雪泥鸿爪 xuě ní hóng zhǎo ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄠˇ
xuě ní hóng zhǎo ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a goose's footprint in the snow
(2) vestiges of the past (idiom)
(3) the fleeting nature of human life (idiom)
(2) vestiges of the past (idiom)
(3) the fleeting nature of human life (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xuě ní hóng zhǎo ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a goose's footprint in the snow
(2) vestiges of the past (idiom)
(3) the fleeting nature of human life (idiom)
(2) vestiges of the past (idiom)
(3) the fleeting nature of human life (idiom)
Bình luận 0