Có 2 kết quả:

雪泥鴻爪 xuě ní hóng zhǎo ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄠˇ雪泥鸿爪 xuě ní hóng zhǎo ㄒㄩㄝˇ ㄋㄧˊ ㄏㄨㄥˊ ㄓㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a goose's footprint in the snow
(2) vestiges of the past (idiom)
(3) the fleeting nature of human life (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a goose's footprint in the snow
(2) vestiges of the past (idiom)
(3) the fleeting nature of human life (idiom)

Bình luận 0